|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imputation
| [imputation] | | danh từ giống cái | | | sự quy tội | | | L'imputation de vol | | sự quy tội trộm cắp | | | Se défendre contre des imputations calomnieuses | | tự bào chữa chống lại những lời quy tội vu khống | | | (tài chính) sự tính vào, sự khấu vào |
|
|
|
|