 | [imputable] |
 | tính từ |
|  | có thể quy cho |
|  | La misère est imputable au régime de l'exploitation de l'homme par l'homme |
| sự nghèo khổ có thể quy cho chế độ người bóc lột người |
|  | (tài chính) có thể tính vào, có thể khấu vào |
|  | Somme imputable sur une réserve |
| số tiền có thể khấu vào tiền dự trữ |