Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impudicity




impudicity
[,impju'disiti]
danh từ
tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn


/,impju'disiti/

danh từ
tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.