 | [imprécis] |
 | tÃnh từ |
| |  | không rõ rà ng, không chÃnh xác |
| |  | Souvenir imprécis |
| | kỷ niệm không rõ rà ng |
| |  | Langage imprécis |
| | ngôn ngữ không chÃnh xác |
| |  | Heure imprécise |
| | thá»i gian không chÃnh xác |
| |  | Une estimation imprécise |
| | sá»± đánh giá không chÃnh xác |
 | phản nghĩa Clair, net, précis |