improviser
 | [improviser] |  | ngoại động từ | | |  | ứng khẩu | | |  | Improviser une pièce de vers | | | ứng khẩu một bài thơ | | |  | (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu | | |  | ứng biến | | |  | Improviser un repas | | | ứng biến một bữa ăn |  | phản nghĩa Préparer | | |  | giao đại cho (việc gì), đặt đại (ai) làm (gì) | | |  | On l'improvisa chef d'équipe | | | người ta đặt đại anh ta làm trưởng kíp |  | nội động từ | | |  | ứng tác, ứng tấu | | |  | Improviser sur le piano | | | ứng tấu trên đàn piano |
|
|