Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impromptu


[impromptu]
tính từ
không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu
Festin impromptu
bữa tiệc ứng biến
phó từ
không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu
Répondre impromptu
trả lời ứng khẩu (không chuẩn bị trước)
danh từ giống đực
bài thơ ứng khẩu
(âm nhạc) khúc tức hứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.