imprison
imprison | [im'prizn] | | ngoại động từ | | | bỏ tù, tống giam, giam cầm | | | several rioters were imprisoned for causing a disturbance | | không ít kẻ bạo loạn đã bị bỏ tù về tội gây rối | | | conditions in which young mothers feel virtually imprisoned in their own homes | | hoàn cảnh khiến những người mẹ trẻ cảm thấy mình gần như bị giam hãm ngay trong nhà mình |
/im'prizn/
ngoại động từ bỏ tù, tống giam, giam cầm (nghĩa bóng) giam hãm, o bế
|
|