importation
 | [importation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự nhập khẩu, sự nhập | | |  | Importation entre pays de la Communauté européenne | | | sự nhập khẩu giữa các nước thuộc khối Cộng Đồng Châu Âu | | |  | Produit d'importation | | | sản phẩm nhập khẩu | | |  | Taxe à l'importation | | | thuế nhập khẩu | | |  | (số nhiều) hàng nhập khẩu, hàng nhập | | |  | équilibre des importations par rapport aux exportations | | | cân bằng giữa hàng xuất khẩu và hàng nhập khẩu |  | phản nghĩa Exportation |
|
|