Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
important


[important]
tính từ
quan trọng
Rôle important
vai trò quan trọng
Un homme important
người quan trọng
Les postes les plus importants
những chức vụ quan trọng nhất
Somme importante
số tiền quan trọng, số tiền lớn
Un nombre important de participants
số lượng người tham dự rất lớn
Des personnages importants
những nhân vật quan trọng
Se donner des airs importants
lên mặt quan trọng
il est important de
quan trọng là, điều quan trọng là
phản nghĩa Accessoire, dérisoire, futile, insignifiant, ordinaire
danh từ giống đực
điều quan trọng
L'important est que
điều quan trọng là
người lên mặt quan trọng, kẻ hợm mình
Faire l'important
lên mặt quan trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.