| [important] |
| tính từ |
| | quan trọng |
| | Rôle important |
| vai trò quan trọng |
| | Un homme important |
| người quan trọng |
| | Les postes les plus importants |
| những chức vụ quan trọng nhất |
| | Somme importante |
| số tiền quan trọng, số tiền lớn |
| | Un nombre important de participants |
| số lượng người tham dự rất lớn |
| | Des personnages importants |
| những nhân vật quan trọng |
| | Se donner des airs importants |
| lên mặt quan trọng |
| | il est important de |
| | quan trọng là, điều quan trọng là |
| phản nghĩa Accessoire, dérisoire, futile, insignifiant, ordinaire |
| danh từ giống đực |
| | điều quan trọng |
| | L'important est que |
| điều quan trọng là |
| | người lên mặt quan trọng, kẻ hợm mình |
| | Faire l'important |
| lên mặt quan trọng |