Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implicative




implicative
['implikətiv]
Cách viết khác:
implicatory
['implikətəri]
tính từ
để ngụ ý, để gợi ý



tất suy

/'implikətiv/ (implicatory) /'implikətəri/

tính từ
để ngụ ý, để gợi ý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.