Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implead




implead
[im'pli:d]
ngoại động từ
(pháp lý) kiện, khởi tố


/im'pli:d/

ngoại động từ
(pháp lý) kiện, khởi tố

Related search result for "implead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.