Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
implanter


[implanter]
ngoại động từ
đưa vào, du nhập
Implanter de nouvelles usines dans une région
đưa nhiều nhà máy mới vào một vùng
Implanter un usage
du nhập một tục lệ
(y học) cấy dưới da
(từ hiếm) cắm vào
Certains végétaux implantent leurs racines à une profondeur considérable
một số cây cắm rễ khá sâu xuống đất
phản nghĩa Arracher, déraciner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.