|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impetuosity
impetuosity![](img/dict/02C013DD.png) | [im,petju'ɔsiti] | | Cách viết khác: | | impetuousness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'petjuəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng |
/im,petju'ɔsiti/ (impetuousness) /im'petjuəsnis/
danh từ
tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt
tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng
|
|
|
|