|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impetration
impetration | [,impi'trei∫n] |  | danh từ | |  | (tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì) | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xin, sự nài xin |
/,impi'treiʃn/
danh từ
(tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xin, sự nài xin
|
|
|
|