Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impetrate




impetrate
['impitreit]
ngoại động từ
(tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin


/'impitreit/

ngoại động từ
(tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin

Related search result for "impetrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.