imperturbableness
imperturbableness | [,impə:'tə:bəblnis] | | Cách viết khác: | | imperturbability | | ['impə:,tə:bə'biliti] | | | như imperturbability |
/impə:,tə:bə'biliti/ (imperturbableness) /,impə:tə:'bəblnis/
danh từ tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng
|
|