imperturbability
imperturbability![](img/dict/02C013DD.png) | [impə:,tə:bə'biliti] | | Cách viết khác: | | imperturbableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,impə:'tə:bəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng |
/impə:,tə:bə'biliti/ (imperturbableness) /,impə:tə:'bəblnis/
danh từ
tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng
|
|