Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
impersonal


adjective
1. not relating to or responsive to individual persons (Freq. 6)
- an impersonal corporation
- an impersonal remark
Ant:
personal
Similar to:
nonpersonal
2. having no personal preference (Freq. 1)
- impersonal criticism
- a neutral observer
Syn:
neutral
Similar to:
objective, nonsubjective
Derivationally related forms:
neutrality (for: neutral)

Related search result for "impersonal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.