Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impermeability




impermeability
[im,pə:mjə'biliti]
Cách viết khác:
impermeableness
[im'pə:mjəblnis]
danh từ
tính không thấm nước


/im,pə:mjə'biliti/ (impermeableness) /im'pə:mjəblnis/

danh từ
tính không thấm được, tính không thấm nước

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.