 | [impatience] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự thiếu nhẫn nại, sự sốt ruột, sự nóng lòng |
| |  | L'impatience de la jeunesse |
| | sự thiếu nhẫn nại của thanh niên |
| |  | Attendre avec impatience |
| | sốt ruột chờ đợi |
| |  | (số nhiều) cảm giác bứt rứt |
| |  | Avoir des impatiences dans les jambes |
| | có cảm giác bứt rứt ở cẳng chân |
 | phản nghĩa Calme, impassibilité. Patience |