impassion
impassion | [im'pæ∫n] | | ngoại động từ | | | làm say sưa, làm say mê | | | làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt |
/im'pæʃn/
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ làm say sưa, làm say mê làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt
|
|