|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impartial
 | [impartial] |  | tính từ | | |  | không thiên vị, vô tư, công minh | | |  | Juge impartial | | | viên thẩm phán công minh | | |  | Un arbitre impartial | | | ông trọng tài vô tư, không thiên vị | | |  | Un rapport impartial | | | bản báo cáo vô tư |  | phản nghĩa Injuste, partial |
|
|
|
|