impairment
impairment![](img/dict/02C013DD.png) | [im'peəmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại |
/im'peəmənt/
danh từ
sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại
|
|