immédiatement
 | [immédiatement] |  | phó từ | | |  | trá»±c tiếp | | |  | sát ngay trước, sát ngay sau; sát cạnh | | |  | Suivre immédiatement | | | theo sát ngay sau | | |  | ngay, láºp tức, tức thì, tức khắc | | |  | Sortez immédiatement ! | | | hãy Ä‘i ra ngay láºp tức! | | |  | Il a immédiatement compris | | | anh ta đã hiểu ngay |  | phản nghÄ©a Indirectement. Tardivement |
|
|