immortel
 | [immortel] |  | tính từ | | |  | bất tử | | |  | Âme immortelle | | | linh hồn bất tử | | |  | Un amour immortel | | | tình yêu bất tử | | |  | bất diệt, bất hủ | | |  | Un chef-d'oeuvre immortel | | | một kiệt tác bất hủ |  | phản nghĩa Mortel, périssable |  | danh từ | | |  | (thân mật) viện sĩ | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) người bất tử, vị thần |
|
|