|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immortel
| [immortel] | | tính từ | | | bất tử | | | Âme immortelle | | linh hồn bất tử | | | Un amour immortel | | tình yêu bất tử | | | bất diệt, bất hủ | | | Un chef-d'oeuvre immortel | | một kiệt tác bất hủ | | phản nghĩa Mortel, périssable | | danh từ | | | (thân mật) viện sĩ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) người bất tử, vị thần |
|
|
|
|