immorality
immorality![](img/dict/02C013DD.png) | [,imə'ræliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phóng đãng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng |
/,imə'ræliti/
danh từ
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại
sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
|
|