Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immodéré


[immodéré]
tính từ
không chừng mực, quá mức, thái quá, vô độ
Prix immodéré
giá quá mức
L'usage immodéré de l'alcool
sự uống rượu vô độ
phản nghĩa Modéré



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.