 | [immobilier] |
 | tính từ |
| |  | (thuộc) bất động sản |
 | phản nghĩa Mobilier |
 | danh từ giống đực |
| |  | bất động sản, phần bất động sản |
| |  | L'immobilier d'une succession |
| | phần bất động sản trong một di sản |
| |  | ngành kinh doanh bất động sản |
| |  | Travailler dans l'immobilier |
| | làm việc trong ngành kinh doanh bất động sản |