| [,imi'grei∫n] |
| danh từ |
| | sự nhập cư |
| | restrictions on immigration |
| những hạn chế về việc nhập cư |
| | immigration officials |
| những quan chức phụ trách vấn đề nhập cư |
| | tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định) |
| | như immigration control |
| | to go/pass through immigration |
| qua trạm kiểm soát nhập cảnh |