 | [immergé] |
 | tÃnh từ |
| |  | chìm (trong nước), ngáºp nước |
| |  | Câble immergé |
| | dây cáp chìm |
| |  | Parties immergées d'un navire |
| | phần chìm, phần ngáºp nước cá»§a con tà u |
| |  | Plante immergée |
| | cây ngáºp nước |
| |  | planète immergée |
| |  | (thiên văn) hà nh tinh chìm bóng |
| |  | terres immergées |
| |  | vùng đất ngáºp nước, vùng bị lụt |
 | phản nghĩa Emergé, flottant |