|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immense
![](img/dict/02C013DD.png) | [immense] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mênh mông, bao la, vô hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Espace immense | | không gian bao la | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mer immense | | biển mênh mông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rất lớn, kếch xù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une immense influence | | một ảnh hưởng to lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une immense fortune | | một tài sản kếch xù | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exigu, infime, minuscule, petit |
|
|
|
|