Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immatriculation


[immatriculation]
danh từ giống cái
sự ghi danh bạ, sự đăng ký
L'immatriculation d'un prisonnier
sự đăng kí một tù nhân
Le numéro d'immatriculation
số đăng ký
Plaque d'immatriculation
biển số (đăng ký)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.