imitative
imitative | ['imitətiv] | | tính từ | | | bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước | | | to be as imitative as a monkey | | hay bắt chước như khỉ | | | giả | | | (ngôn ngữ học) tượng thanh | | | imitative word | | từ tượng thanh |
/'imitətiv/
tính từ bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước to be as imitative as a monkey hay bắt chước như khỉ giả (ngôn ngữ học) tượng thanh imitative word từ tượng thanh
|
|