|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imbattable
 | [imbattable] |  | tính từ | |  | không thể đánh bại, không thể hạ | |  | Record imbattable | | kỉ lục không thể hạ được | |  | (nghĩa rộng) không thể vượt hơn, không thể cạnh tranh | |  | Prix imbattable | | giá không thể cạnh tranh |
|
|
|
|