 | [imagination] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sức tưởng tượng, trí tưởng tượng |
| |  | Imagination reproductrice |
| | sức tưởng tượng tạo lại |
| |  | Cette histoire est le fruit de son imagination |
| | cậu chuyện này là sản phẩm của trí tưởng tượng của nó |
| |  | Manquer d'imagination |
| | thiếu sức tưởng tượng (thiếu khả năng tưởng tượng) |
| |  | điều tưởng tượng |
| |  | Une bizarre imagination |
| | điều tưởng tượng kỳ dị |
| |  | C'est une pure imagination |
| | đó là một điều tưởng tượng hoàn toàn |
 | phản nghĩa Raison; réalité; vérité |