imaginaire
 | [imaginaire] |  | tính từ | | |  | tưởng tượng | | |  | Maladie imaginaire | | | bệnh tưởng tượng | | |  | Danger imaginaire | | | mối nguy hiểm tưởng tượng (không có thực) | | |  | Un personnage imaginaire | | | nhân vật tưởng tượng | | |  | (toán học) ảo | | |  | Nombre imaginaire | | | số ảo |  | phản nghĩa Effectif, réel, véritable, vrai |  | danh từ giống đực | | |  | điều tưởng tượng, cái tưởng tượng |
|
|