Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
im


immobile; sans mouvement
Đứng im
se tenir immobile
silencieux
Cả lớp ngồi im
toute la classe est restée silencieuse
silence!
im hơi lặng tiếng
garder un silence absolu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.