|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illégitime
| [illégitime] | | tÃnh từ | | | không hợp pháp, phi pháp | | | Union illégitime | | cuá»™c hôn nhân không hợp pháp | | | Acte illégitime | | hà nh vi phi pháp | | | đẻ hoang (con) | | | Enfant illégitime | | con hoang | | | không chÃnh đáng | | | Prétention illégitime | | yêu sách không chÃnh đáng | | phản nghÄ©a Légitime. Fondé, régulier |
|
|
|
|