illégitime
 | [illégitime] |  | tÃnh từ | | |  | không hợp pháp, phi pháp | | |  | Union illégitime | | | cuá»™c hôn nhân không hợp pháp | | |  | Acte illégitime | | | hà nh vi phi pháp | | |  | đẻ hoang (con) | | |  | Enfant illégitime | | | con hoang | | |  | không chÃnh đáng | | |  | Prétention illégitime | | | yêu sách không chÃnh đáng |  | phản nghÄ©a Légitime. Fondé, régulier |
|
|