|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illustrator
illustrator![](img/dict/02C013DD.png) | ['iləstreitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người minh hoạ; vật minh hoạ |
/'iləstreitə/
danh từ
người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)
người minh hoạ; vật minh hoạ
|
|
|
|