illusionist
illusionist | [i'lu:ʒənist] | | danh từ | | | người theo thuyết ảo tưởng | | | người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng | | | nhà ảo thuật |
/i'lu:ʤənist/
danh từ người theo thuyết ảo tưởng người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng nhà ảo thuật
|
|