![](img/dict/02C013DD.png) | [illuminer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếu sáng, soi sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Eclair qui illumine le ciel |
| tia chớp chiếu sáng bầu trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Priez pour que Dieu vous illumine |
| (tôn giáo) hãy cầu nguyện để Chúa soi sáng cho anh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trưng đèn sáng rực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Illuminer les rues |
| trưng đèn sáng rực đường phố (nhân ngày lễ...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho sáng lên, làm cho rạng rỡ lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La joie illumine son visage |
| miền vui mừng làm khuôn mặt anh ta rạng rỡ lên |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Obscurcir; assombrir |