illness
illness | ['ilnis] | | danh từ | | | sự đau ốm | | | We've had a lot of illness in the family | | Gia đình chúng tôi hay đau ốm | | | chứng bệnh; căn bệnh; thời kỳ đau ốm | | | incurable illnesses | | những căn bệnh nan y | | | to recover after a long illness | | hồi phục sau một thời gian dài đau ốm |
/'ilnis/
danh từ sự đau yếu, sự ốm bệnh
|
|