illiberalize
illiberalize | [i'libərəlaiz] | | Cách viết khác: | | illiberalise | | [i'libərəlaiz] | | ngoại động từ | | | làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng | | | làm thành bần tiện |
/i'libərəlaiz/ (illiberalise) /i'libərəlaiz/
ngoại động từ làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng làm thành bần tiện
|
|