il
 | [il] |  | đại từ giống đực | | |  | nó, hắn, ông ấy, anh ấy; cái ấy... | | |  | Il n'est pas venu, votre fils | | | con trai ông không đến | | |  | (dùng với không ngôi) trời | | |  | Il pleut | | | trời mưa | | |  | Il vente | | | trời gió | | |  | (dùng với không ngôi; không dịch) | | |  | Il faut travailler | | | phải lao động | | |  | Il est honteux de mentir | | | nói dối là xấu hổ | | |  | Il était une fois | | | có một lần |
|
|