Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ignorant


[ignorant]
tính từ
dốt nát
Un homme ignorant
một người dốt nát
Être ignorant en histoire
dốt lịch sử
không biết, không hiểu biết
Ignorant de la vie
không hiểu biết cuộc sống
phản nghĩa Averti, cultivé, instruit, savant
danh từ
người dốt nát
người không biết, người không hiểu biết
Faire l'ignorant
làm ra vẻ không hiểu biết gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.