Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ignorance




ignorance
['ignərəns]
Cách viết khác:
ignorantness
['ignərəntnis]
danh từ
(ignorance of something) sự ngu dốt, sự không biết
If he did wrong, it was only through ignorance
Nếu nó làm sai thì chẳng qua là do ngu dốt mà thôi
to be in complete ignorance of...
hoàn toàn chẳng biết gì về........
the puppet government is in complete ignorance of political strategies
chính phủ bù nhìn hoàn toàn chẳng biết gì về chiến lược chính trị



(logic học) sự không biết
final i. sự không biết cuối cùng
initial i. sự không biết ban đầu
prior i. sự không biết tiên nghiệm

/'ignərəns/ (ignoranctness) /'ignərəntnis/

danh từ
sự ngu dốt, sự không biết
to be complete ignorance of... hoàn toàn không biết gì về... !where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise
ngu si hưởng thái bình

Related search result for "ignorance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.