ignominious
ignominious![](img/dict/02C013DD.png) | [,ignə'miniəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu xa, đê tiện, đáng khinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an ignominious behaviour | | một hành vi đê tiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhục nhã, ô nhục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an ignominious defeat | | một sự thất bại nhục nhã |
/,ignə'miniəs/
tính từ
xấu xa, đê tiện, đáng khinh an ignominious hehaviour một hành vi đê tiện
nhục nhã, ô nhục an ignominious defeat một sự thất bại nhục nhã
|
|