idolatrous
idolatrous | [ai'dɔlətrəs] | | tính từ | | | có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng | | | an idolatrous love of material wealth | | sự sùng bái của cải vật chất |
/ai'dɔlətrəs/
tính từ có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng sùng bái thần tượng
|
|