idolatrise
idolatrise | [ai'dɔlətraiz] | | Cách viết khác: | | idolatrize | | [ai'dɔlətraiz] | | ngoại động từ | | | thần tượng hoá | | | tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng | | nội động từ | | | sùng bái thần tượng |
/ai'dɔlətraiz/ (idolatrize) /ai'dɔlətraiz/
ngoại động từ thần tượng hoá tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng
nội động từ sùng bái thần tượng
|
|