ideology
ideology | [,aidi'ɔlədʒi] |  | danh từ | |  | sự nghiên cứu tư tưởng | |  | ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp...) | |  | Marxist ideology | | ý thức hệ Mác-xít | |  | sự mơ tưởng, sự mộng tưởng |
/,adiə'ɔlədʤi/
danh từ
sự nghiên cứu tư tưởng
tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...) Marxist ideology tư tưởng Mác-xít
sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
|
|